Việt Nam: Hướng đến tương lai xanh hơn với nhiên liệu tái tạo
- 30/07/2024
Việt Nam đang từng bước nỗ lực hướng tới một tương lai xanh hơn. Mặc dù than đá hiện vẫn là nguồn năng lượng điện chủ yếu, sự phát triển của thủy điện và năng lượng tái tạo cũng đang có xu hướng gia tăng đáng kể. Mục tiêu đầy tham vọng của Chính phủ về phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, với mục tiêu 30% năng lượng tái tạo vào năm 2030, đang thúc đẩy sự chuyển đổi này. Thủy điện hiện là một nguồn năng lượng quan trọng, nhưng năng lượng mặt trời và gió đang nhanh chóng phát triển, đưa Việt Nam trở thành một trong những quốc gia dẫn đầu tại Đông Nam Á trong cuộc đua “năng lượng sạch”.
Bài viết dưới đây sẽ làm rõ hơn về hiện trạng năng lượng tái tạo của Việt Nam, các chính sách và ưu đãi hỗ trợ của chính phủ, cơ hội đầu tư, những thách thức và điểm cần cân nhắc nhằm giúp Việt Nam củng cố triển vọng tương lai của mình về năng lượng xanh.
1. Việt Nam – Quốc gia hướng đến năng lượng xanh
Trong ba thập kỷ qua, Việt Nam đã đạt được mức tăng trưởng kinh tế ấn tượng, trung bình 6,2% hàng năm (Theo WorldBank, 2024). Con số này tương đương với mức tăng gấp 3,6 lần GDP bình quân đầu người, đạt gần 3,700 USD. Tuy nhiên, sự bùng nổ kinh tế này cũng dẫn đến nhu cầu về năng lượng ngày càng tăng.
Nhận thức được những hạn chế của các nguồn năng lượng truyền thống và sự ảnh hưởng trầm trọng của biến đổi khí hậu, Việt Nam đang tích cực theo đuổi một con đường xanh hơn. Kế hoạch tổng thể phát triển điện lực quốc gia (PDP VIII) của chính phủ đã đặt ra mục tiêu tăng gấp đôi sản lượng điện quốc gia lên 129.500MW vào năm 2030. Kế hoạch này ưu tiên giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch như than và thúc đẩy phát triển các giải pháp năng lượng tái tạo và các lựa chọn sạch hơn như điện khí.
Cụ thể hơn:
Nguồn: Source of Asia
Theo Quy hoạch điện VIII, đến năm 2030, tổng công suất của các nhà máy điện đáp ứng nhu cầu trong nước sẽ đạt 150.489 MW (không bao gồm xuất khẩu, điện mặt trời mái nhà hiện có và năng lượng tái tạo phục vụ sản xuất điện). Điện khí dự kiến sẽ là nguồn điện chính trong giai đoạn 2021 – 2030.
Nguồn điện | Công suất điện ước tính đến năm 2030 (MW) | CAGR (%) | Ghi chú |
Khí ga | Tổng cộng: 42,330
14.930 (Điện khí trong nước) + 22.400 (Điện LNG) + 5.000 (Nhập khẩu) |
26% | Chuyển sang đồng đốt hydro sau 20 năm |
Gió | 15,000 | 25% | Mục tiêu phát triển quan trọng nhất cả về ngắn hạn và dài hạn. Việt Nam có kế hoạch triển khai 6.000 MW điện gió ngoài khơi trong giai đoạn 2021-2030. |
Mặt trời | 2,600 | 10% | Ưu tiên phát triển nguồn năng lượng có tiềm năng vô hạn, giá cả hợp lý, tận dụng được lưới điện hiện có mà không cần nâng cấp. |
Sinh khối | 2,270 | – | Được ưu tiên và khuyến khích phát triển |
Hydropower | 29,346 (could be higher) | 1% | Phát huy tối đa tiềm năng, ưu tiên phát triển thủy điện nhỏ |
Coal | 30,127 | 2% (2021-2030) / -1% (2030-2050) | Ngừng hoạt động 13.220 MW, đốt phối hợp với amoniac sau 20 năm. |
Nguồn: Petrotimes
2. Thủy điện – Nhân tố quan trọng trong cơ cấu năng lượng Việt Nam
Việt Nam sở hữu tiềm năng to lớn trong việc sản xuất thủy điện nhờ lượng mưa trung bình hàng năm tương đối cao, địa hình đồi núi và hệ thống sông ngòi dày đặc. Với hơn 90 nhà máy thủy điện đang hoạt động trên cả nước, lĩnh vực thủy điện ở Việt Nam đã phát triển vững chắc và dẫn đầu khu vực Đông Nam Á về công suất thủy điện.
Theo Bộ Công Thương, trong giai đoạn 2021-2030, có 34 dự án thủy điện vừa và lớn, với tổng công suất lắp đặt các dự án mới đạt 3.873,9 MW được triển khai. Ngoài ra, sẽ có 11 dự án mới (với tổng công suất lắp đặt 1.947 MW) được xây dựng trong giai đoạn 2031-2045. Điều này chứng minh rằng, Việt Nam đang tập trung theo đuổi định hướng phát triển sản lượng thủy điện của mình trong những năm tới.
3. Năng lượng mặt trời và gió: Hai nhân tố đầy tiềm năng tại Việt Nam
Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú của Việt Nam tạo điều kiện để quốc gia này trở thành một nhân tố chính trong lĩnh vực năng lượng tái tạo. Những điều kiện tự nhiên vốn có như sở hữu mức bức xạ mặt trời cao (trung bình từ 4-5 KWh/m²) cùng với bờ biển dài 3.000 km luôn có gió ổn định đã tạo điều kiện thuận lợi cho cả sản xuất điện mặt trời và điện gió.
Nguồn: Source of Asia
Việt Nam tự hào có tiềm năng đặc biệt về năng lượng mặt trời. Với tiềm năng kỹ thuật lên tới 1.646 GW, Việt Nam là một trong những quốc gia có tiềm năng về năng lượng mặt trời cao nhất thế giới. Tiềm năng này đã và đang nhanh chóng được hiện thực hóa. Từ vị trí tương đối thấp là 196 trên toàn cầu về công suất năng lượng mặt trời vào năm 2010, Việt Nam đã tăng vọt lên vị trí thứ 9 vào năm 2021. Sự tăng trưởng ấn tượng này càng được nhấn mạnh hơn nữa khi xây dựng Tổ hợp điện mặt trời Dầu Tiếng công suất 600 MW, lớn nhất Đông Nam Á. Vị trí dẫn đầu của Việt Nam về năng lượng mặt trời được củng cố hơn nữa khi đóng góp 69% tổng sản lượng năng lượng mặt trời và gió của ASEAN vào năm 2022.
Ngoài ra, bờ biển dài của Việt Nam, với tốc độ gió trung bình từ 5,5 đến 7,3 mét mỗi giây, mang lại một lợi thế đáng kể cho sản xuất năng lượng tái tạo. Điều này chuyển hóa thành tổng tiềm năng điện gió từ 24,0 đến 26,7 GW. Hiện tại, Việt Nam đang tích cực khai thác tiềm năng này, với kế hoạch gần như gấp đôi công suất điện gió trên bờ và gần bờ vào năm 2030, đạt 11,3 GW từ mức hiện tại là 5,8 GW vào năm 2021. Trong tương lai, Việt Nam cũng đặt mục tiêu vào các trang trại điện gió ngoài khơi. Chính phủ đã xác định một dự án đầy hứa hẹn với 143 dự án trang trại điện gió ngoài khơi, bao gồm một số dự án lớn vượt quá 2 GW mỗi dự án.
Nguồn: Source of Asia
Bằng cách tận dụng lợi thế tự nhiên và nỗ lực phát triển liên tục, Việt Nam đang hướng tới trở thành quốc gia dẫn đầu trong cả sản xuất điện mặt trời và điện gió tại khu vực Đông Nam Á.
4. Các chính sách và ưu đãi của chính phủ
Nguồn: Source of Asia
Việt Nam đang tích cực thu hút các doanh nghiệp xanh và các khoản đầu tư. Một phần quan trọng của chiến lược này là chương trình Biểu giá điện hỗ trợ (FiT), cung cấp mức giá cạnh tranh cho mỗi kilowatt-giờ (kWh) điện năng lượng tái tạo. Thêm vào đó, Tổng công ty Điện lực Việt Nam (EVN) cam kết mua toàn bộ điện sản xuất, đảm bảo nguồn thu nhập ổn định cho các nhà đầu tư.
Việt Nam cũng có những ưu đãi thuế hấp dẫn. Các công ty năng lượng tái tạo được hưởng mức thuế thu nhập doanh nghiệp giảm còn 10% trong vòng 15 năm. Ngoài ra, còn có miễn thuế hoàn toàn trong 5 năm đầu tiên của các dự án mới, sau đó giảm 50% trong 9 năm tiếp theo. Điều này giúp giảm chi phí ban đầu và tăng lợi nhuận. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng chính sách thuế tối thiểu toàn cầu gần đây có thể ảnh hưởng đến các lợi ích này.
Chính sách thuế tối thiểu toàn cầu nhằm đảm bảo các tập đoàn đa quốc gia phải trả mức thuế tối thiểu 15% trên toàn cầu, bất kể địa điểm hoạt động. Vì vậy, mặc dù Việt Nam cung cấp mức thuế 10%, nhưng chính sách thuế tối thiểu toàn cầu có thể yêu cầu một số công ty phải trả thêm thuế cho Việt Nam nếu tổng mức thuế của họ dưới 15%. Điều này sẽ giảm bớt lợi thế của các ưu đãi thuế của Việt Nam.
Ngoài các ưu đãi về thuế, Việt Nam còn miễn thuế nhập khẩu đối với các thành phần thiết yếu của dự án, ưu đãi liên quan đến đất đai và hoàn thuế VAT cho các chi phí phát triển đủ điều kiện. Những biện pháp này giúp giảm gánh nặng tài chính và đơn giản hóa quy trình cho các nhà đầu tư năng lượng tái tạo.
Tóm lại, khung chính sách đa dạng của Việt Nam khiến quốc gia này trở thành một điểm đến đầy hứa hẹn cho các nhà đầu tư năng lượng tái tạo. Mặc dù thuế tối thiểu toàn cầu tạo thêm một lớp cân nhắc mới, cam kết của Việt Nam đối với phát triển năng lượng xanh vẫn mạnh mẽ.
5. Triển vọng của ngành năng lượng tái tạo tại Việt Nam trong tương lai
Với những yếu tố thuận lợi như nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, nhu cầu điện tăng cao và ý thức bảo vệ môi trường của cộng đồng ngày càng lớn, lĩnh vực năng lượng tái tạo tại Việt Nam hứa hẹn sẽ mở ra một tương lai tươi sáng, giàu tiềm năng. Từ đó, mang lại nhiều cơ hội lớn cho các nhà đầu tư. Bên cạnh yếu tố thuận lợi về tự nhiên, các chính sách của nhà nước về mức thuế hợp lý và quy trình nhập khẩu đơn giản càng làm cho các cơ hội đầu tư tại Việt Nam thêm hấp dẫn.
Nhận định của chuyên gia trong ngành, ông Troy Griffiths thuộc Savills Việt Nam, thậm chí còn nhấn mạnh tầm quan trọng ngày càng tăng của cơ sở hạ tầng năng lượng tái tạo và công nghệ thông minh, khẳng định nhu cầu về một lưới điện mạnh mẽ và hiệu quả. Thị trường đang phát triển này mang lại những cơ hội sinh lời lớn. Tuy nhiên, những nhà đầu tư cần phải có kế hoạch cẩn thận để khai thác một cách hiệu quả những tiềm năng tại thị trường này.
Mặc dù không thể phủ nhận tiềm năng to lớn của ngành năng lượng tái tạo tại Việt Nam, việc điều hướng ngành năng lượng tái tạo tại đây đòi hỏi một cách tiếp cận thận trọng. Những thay đổi trong chính sách và những trục trặc trong quá trình thực hiện có thể ảnh hưởng đến tính ổn định của thị trường nơi đây. Cụ thể hơn, các dự án quy mô vừa và nhỏ có thể sẽ phải đối mặt với những thách thức liên quan đến tài chính và quan trọng hơn hết là vấn đề liên quan đến uy tín khi hợp tác với các đối tác địa phương. Ngoài ra, sự phức tạp trong việc mua lại đất thuộc quyền sở hữu của nhà nước cũng là một trở ngại khác cho các nhà đầu tư. Cuối cùng, việc tích hợp các nguồn mới vào lưới đặt ra những thách thức về kỹ thuật và vận hành đòi hỏi phải có sự xem xét của chuyên gia.
Bằng việc nhận thức những thách thức này và thực hiện các giải pháp mang tính mục tiêu, Việt Nam có thể củng cố vị thế của mình như một quốc gia dẫn đầu trong quá trình chuyển đổi năng lượng tái tạo. Để đạt được mục tiêu này, việc hợp lý hóa các quy định, thúc đẩy sự tham gia trong nước và đầu tư vào hiện đại hóa lưới điện là những bước đi vô cùng quan trọng. Thúc đẩy đổi mới, đào tạo lực lượng lao động lành nghề và giáo dục trong công chúng sẽ củng cố hơn nữa một tương lai năng lượng bền vững cho Việt Nam. Với kế hoạch cẩn thận và cam kết phát triển có trách nhiệm, Việt Nam có thể biến tiềm năng năng lượng tái tạo của mình thành hiện thực, mang lại lợi ích cho cả nhà đầu tư và môi trường.
Bài viết được thực hiện với sự hợp tác giữa VCCI-HCM và Source of Asia.